Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dưỡng lão
[dưỡng lão]
|
to husband one's old-age strength
Old-age pension
To work in the way of old-age pensioners (without much exertion, as if to save one's strength).