Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
con cháu
[con cháu]
|
seed; descendants; posterity
When he died, all his descendants were attending his burial service
This cannon will be brought to the museum to be proudly displayed and preserved for posterity