Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vinh dự
[vinh dự]
|
honour
It is a great honour to be selected for the team
To be an honour to one's country
Lan is a credit to our school
I'm honoured that you have chosen me
We had the honour of a visit from the chairman
She is undeserving/unworthy of such an honour