Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngài
[ngài]
|
bombycid moth.
thow; your excellency.
silk moth (con ngài)
gentleman
Mr
you (used to officials)