Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bảo tồn
[bảo tồn]
|
to preserve; to conserve
To preserve historic monuments
To preserve the national culture
In the democratic revolution, the rich peasant economy is still preserved