Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chia rẽ
[chia rẽ]
|
To divide, separate; to split the ranks of, to drive a wedge between
to sow division
the imperialists scheme to drive a wedge between the peoples
cleave; split; dissidence