Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chiều hướng
[chiều hướng]
|
tendency; trend
The evolution trend of history
Productivity has a tendency to increase quickly; Productivity is inclined to increase quickly; Productivity tends to increase quickly
The movement has a wholesome tendency
A change for the better/for the worse