Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chiến binh
[chiến binh]
|
combatant; soldier; fighter; warrior; militant
Marines said they were also coming across many non-Iraqi fighters - mostly Jordanians and Egyptians