Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
không phải
[không phải]
|
not that
Not that I fear him
We are here, not because we are law-breakers, we are here in our efforts to become law-makers
You should congratulate his wife rather than him
This music/novel is not accessible to everyone
Not everybody can do it
Not this weekend, but the one after