Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chồn
[chồn]
|
weasel; fox
tính từ
Numb with weariness, stiff
to handle a sledge hammer until one's arms are numb with weariness
to have weary knees and stiff legs
Disheartened
động từ
To get tired/fatigue