Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
búa
[búa]
|
hammer
To hammer something flat/straight
To give a blow with a hammer
Give it a knock with a hammer!
The hammer and sickle flag
Wood-splitting hammer
To have a splitting headache