Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chỉnh tề
[chỉnh tề]
|
Correct; tidy, in good order
correct clothing
to be correctly dressed
the men were correctly in line, the men's ranks were dressed
orderly person