Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chật vật
[chật vật]
|
tính từ.
(nói về làm việc gì) Toilsome, tough, strenuous, requiring a lot of exertion
climbing that slippery slope required much exertion
he had to make a lot of exertion to get that job done
(nói về đời sống) Hard, difficult
life is not yet comfortable, but not so hard as before
under trying conditions
laboured; struggling
động từ
to struggle