Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phong lưu
[phong lưu]
|
elegant; smart
Noble air; noble appearance
comfortable, well-to-do, prosperous
To live in comfort/in easy circumstances; to have bread buttered on both sides; to have one's cake baked
To have one's bread buttered for life