Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chất vấn
[chất vấn]
|
to question; to interpellate
The cooperative members have the right to criticize and question the management committee
To question somebody at a meeting
Interpellation