Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
canh gác
[canh gác]
|
to watch; to guard; to mount guard (at/over somebody/something); to stand guard (at/over somebody/something); to be on the watch
The miliatia mount guard at/over their factory
This building is loosely guarded!
Any militiaman on sentry duty must not be drowsy; any militiaman on the watch must not be drowsy
To volunteer for guard duty