Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngủ gật
[ngủ gật]
|
to drop off; to nod; to drowse; to doze
To sit nodding by the cooking fire
This medicine may cause drowsiness