Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lỏng lẻo
[lỏng lẻo]
|
loose, not tight, become undisciplined, let oneself slide
lack of discipline, slack discipline