Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cắn xé
[cắn xé]
|
động từ
To worry, to gnaw, harass; torment
the band of wolves worried one another
to be nagged at and worried by one's conscience