Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cư xử
[cư xử]
|
to treat; to behave; to conduct/comport oneself
He treats me like a friend
To know how to behave
To behave badly; to misbehave
To behave childishly/like an adult
He didn't behave properly towards her