Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đàng hoàng
[đàng hoàng]
|
proper; correct; decent; comme il faut
She's a proper/well-bred girl
This teacher is very correct
You can't make a decent living in this business
properly; correctly
I haven't slept properly in weeks
Stop joking! Answer correctly!
Waitresses must be decently/properly dressed