Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
căng thẳng
[căng thẳng]
|
strained; nervous; tense; stressful
It's very stressful to live with them
Relations between the two countries are so strained that ...
To feel stressed/tense before the game
To be under high pressure of work/nervous strain; To be under stress from work.
To be under stress/pressure; To suffer from stress
How do you react in times of stress/under stress?
Stress-related illness