Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phản ứng
[phản ứng]
|
response; reaction
The body's reaction
What are your first/initial reactions?
to respond; to react
To be slow to react; to react slowly
She didn't know how to react
It's normal to react/feel like that
They responded with a burst of machine-gun fire