Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
công chúa
[công chúa]
|
princess
Công chúa Caroline
Princess Caroline
There was once a pretty princess in a remote kingdom; Once upon a time there was a pretty princess in a remote kingdom