Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vương quốc
[vương quốc]
|
kingdom; realm; sultanate
Vương quốc Bỉ/Thái Lan
Kingdom of Belgium/Thailand
Sultanate of Oman
Half my kingdom to he who captures that Holy Grail !