Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
có sẵn
[có sẵn]
|
forthcoming; existing; available
We don't have this item in stock
She always has an answer ready
I always have some aspirin handy
To have previous experience in doing something