Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
câu trả lời
[câu trả lời]
|
reply; answer; response
Please write your answers on a separate sheet of paper
His equivocal answers simply invited disbelief