Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lập lờ
[lập lờ]
|
tính từ
double-meaning; ambiguous; equivocal
to hedge; to play fast and loose
động từ
to bob up and down
the branches bob up and down in the water