Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cám dỗ
[cám dỗ]
|
to seduce; to tempt
Money and position cannot seduce a genuine revolutionary
temptation; lure
To give in to temptation; To yield to temptation; to succumb to temptation