Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bãi
[bãi]
|
danh từ
Bank
an alluvial plain
a mulberry-grown alluvial plain
Expanse, ground
an expanse of desert
a football ground, a football pitch
a burial ground
a minefield
a battlefield
Lump, mass, splash
a lump of excrement
a splash of spittle
động từ
to recess
to recess court
to dismiss, to cancel, to discharge
to dismiss a mandarin
to cancel taxes
stop, cease, discontinue, bring to a stop
strike, go on strike, come/walk out; be on strike, be out