Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thuế
[thuế]
|
tax; impost; duty; excise; (nói chung) taxation
Tax expert/specialist
Flat-rate tax
To increase/reduce taxes; To raise/cut taxes
To oppose tax adjustment
Zakat is the tax levied on the wealthy members of the community, primarily to help the poor