Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tha
[tha]
|
động từ
to carry, to bring
to take with
absolution, fogiveness
to set free, to release
to forgive, to exempt
liberate, amnesty, pardon, remit
(animal) carry in the mouth
(of bird) carry in the beak
little strokes fell great oaks