Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ma
[ma]
|
ghost; devil; spirit; phantom; specter; spook
To be fond of ghost stories
Ghost ship; phantom ship
non-existent; phantom; bogus
To outlaw bogus organizations
To discover three phantom employees on the payroll
trash
Her work is just trash