Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
biểu mẫu
[biểu mẫu]
|
form
Tax/admission/booking form
Students who receive a grant/scholarship must fill in the accompanying form; Students who receive a grant/scholarship must complete the accompanying form