Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đăng ký
[đăng ký]
|
to enter; to register ; to enrol
To register at night school/for Chinese lessons
To enter a horse for a race
It's time to enrol/register the boy for school
To have a vehicle registered/licensed
To list motorcycles with Ho Chi Minh City registration/license numbers