Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bao quát
[bao quát]
|
động từ
to embrace, to include
this explanation does not embrace all the sides of the question
to define the all-embracing duty and concrete jobs
to see the whole of, to grasp the whole
to grasp the whole of one's job
from the top of the mountain, one can see the whole of an extensive area
to have an overall view of things, to have an overview of things
phó từ
roughly, in (general) outline, in general way; on the whole; general
obtain a general view of the subject