Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bực tức
[bực tức]
|
to be angry/annoyed/vexed/cross/irritated with somebody; to get upset over something; to resent
Look of annoyance
In a fit/moment of anger
To speak angrily/in anger
To be unable to suppress one's pent-up annoyance
She failed to hide her annoyance at his words