Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bỏ bễ
[bỏ bễ]
|
như bỏ bê
abandon, forsake, relinquish
desert, neglect one's family