Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bỏ bê
[bỏ bê]
|
động từ.
to neglect (cũng bỏ bễ )
though busy, he does not neglect his household chores