Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bấm giờ
[bấm giờ]
|
động từ
To time
the factory timed the workers' productivity
the judge times the athletes in the running race
To tell days of good or bad omen