to stop; to block; to seal; to obstruct
To stop a gap with bits of paper
A fallen tree blocked the way
(tin học) bit (the smallest unit of information handled by a computer)
Eight-bit character
Check/control bit
(sân khấu) (từ gốc tiếng Pháp là Bis) bis!; encore!
(nói về số nhà) (từ gốc tiếng Pháp là Bis) A