Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bít
[bít]
|
to stop; to block; to seal; to obstruct
To stop a gap with bits of paper
A fallen tree blocked the way
(tin học) bit (the smallest unit of information handled by a computer)
Eight-bit character
Check/control bit
(sân khấu) (từ gốc tiếng Pháp là Bis) bis!; encore!
(nói về số nhà) (từ gốc tiếng Pháp là Bis) A