Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
béo
[béo]
|
fat; plump
As fat as a quail
To fatten pigs
He's about your height but fatter
aliphatic; fatty; greasy
A too greasy browned meat
to make somebody richer; to enrich
It will only feather the traffickers' nests; it will only help the traffickers make a packet
to pinch
To pinch somebody's cheek