Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xoa
[xoa]
|
to rub
Put some polish on the cloth and rub it in
I'll rub your back to warm you up
(từ gốc tiếng Pháp là Soie) xem lụa
Silk creases easily