Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhăn
[nhăn]
|
to rumple; to crumple; to crush; to crease; to wrinkle; to pucker
Be careful not to crease/wrinkle my suit !
This material crumples very easily! Please change it for another kind of material
Singlets are surely crease-resistant/non-iron
Her face puckered suddenly and she burst out crying
Say what you want and don't pull a wry face!