Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kẻo
[kẻo]
|
or else; otherwise
The bowl of soup is steaming hot, eat it at once otherwise it will get cold and less tasty
Be careful or you'll set fire to yourself!
We must act quickly, lest/in case the situation should get worse