Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trường
[trường]
|
school
Flight school; Flying school
Secretarial school
To open a typewriting school
To go to medical school
It's very practical/handy to have the school so close to the house
(tin học, vật lý học ) field
Field name
In relational database management systems, fields are called columns
long
I waited for five long years but finally, he was unfaithful to me