Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thư ký
[thư ký]
|
secretary; clerk
Deputy secretary-general
Executive secretary
To clerk for a foreign businessman/in a jeweller's (shop )
secretarial
To follow/take a secretarial course