Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
triệu chứng
[triệu chứng]
|
sign of an illness; symptom
Symptomatology
Travelers should be aware of the symptoms of the disease and seek medical help quickly if they felt ill.
Direct contact with people with SARS should be avoided until 10 days after the fever and other symptoms are gone.