Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tiếp tục
[tiếp tục]
|
to continue; to keep
Al-Jazeera sẽ tiếp tục phát hình từ các văn phòng của mình Baghdad, Basra Mosul
Al-Jazeera will continue to transmit images from its offices in Baghdad, Basra and Mosul
She will continue as director until December
Lynch kept firing until she ran out of ammunition