Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thiệt hại
[thiệt hại]
|
loss; damage; toll
Storm/fire/war damage
The storm has done this area serious/severe damage
To sustain heavy/severe losses in the floods; To suffer heavy/severe losses in the floods
To reduce losses of men and equipment to the minimum; To reduce human and material losses to the minimum
What do their losses come to?; How much do their losses come to?